Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, mã vạch đã trở thành một phần thiết yếu trong việc quản lý sản phẩm và dịch vụ. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng mỗi quốc gia có một danh sách mã vạch riêng biệt, giúp phân biệt nguồn gốc sản phẩm. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách mã vạch các nước, giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm mà mình đang sử dụng. Hãy cùng khám phá để nắm bắt thông tin hữu ích này!
Mã vạch là gì?
Mã vạch là một dạng hình ảnh ký hiệu được thiết kế để mã hóa thông tin liên quan đến đối tượng cần được định danh. Có hai loại mã vạch phổ biến: mã vạch 1D và mã vạch 2D. Mã vạch 1D bao gồm các sọc thẳng đứng màu đen, được sắp xếp song song và xen kẽ với các khoảng trắng không đều; bên dưới mã vạch thường có một dãy ký tự số hoặc chữ. Trong khi đó, mã vạch 2D sử dụng sự sắp xếp có quy luật của các ô vuông đen trắng, tạo thành hình ảnh dạng ma trận.
Mã vạch giúp lưu trữ và thể hiện dữ liệu một cách gọn gàng và hiệu quả. Thay vì phải nhập liệu thủ công, người dùng chỉ cần sử dụng máy quét mã vạch để nhanh chóng kiểm tra thông tin. Mặc dù nhìn bằng mắt thường, người dùng khó có thể nhận diện được nội dung bên trong mã vạch, nhưng chính sự thay đổi trong độ rộng của các vạch và khoảng trắng sẽ biểu thị thông tin số hoặc chữ mà máy quét có khả năng đọc được.
Đặc biệt, với mã vạch 1D, như mã vạch EAN, dãy số bên dưới mã vạch cung cấp cho người dùng thông tin về nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Thông qua quy ước mã số quốc gia do Tổ chức GS1 quy định, người tiêu dùng có thể xác định nguồn gốc sản phẩm chỉ bằng cách đọc dãy số này.
Việc in ấn mã vạch yêu cầu các máy in chuyên dụng, được thiết lập với thông số chính xác theo quy luật. Do đó, không phải máy in nào cũng có thể thực hiện việc in mã vạch một cách chính xác.
Để thu nhận và giải mã thông tin mã vạch, người dùng cần trang bị máy quét mã vạch. Máy quét này có khả năng nhận diện hình ảnh của mã vạch và chuyển thông tin được mã hóa tới máy chủ như máy tính PC, laptop hoặc hệ thống POS. Nhờ vào công nghệ mã vạch, việc quản lý hàng hóa và sản phẩm trở nên đơn giản và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Ý nghĩa và ứng dụng các loại mã vạch
Mã vạch đóng vai trò như một “chứng minh thư” cho hàng hóa, cho phép người tiêu dùng và doanh nghiệp xác định rõ nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Quy định về mã vạch có thể khác nhau tùy theo quốc gia và vùng lãnh thổ. Mỗi loại mã vạch bao gồm hai phần: mã số để con người nhận diện và mã vạch để các thiết bị quét nhận diện.
Ý nghĩa của các loại mã vạch
Tại Việt Nam, phần lớn sản phẩm hàng hóa được áp dụng theo tiêu chuẩn mã vạch EAN. Cụ thể, mã vạch EAN-13 bao gồm 13 ký tự được chia thành 4 nhóm:
- Mã quốc gia hoặc vùng lãnh thổ: 3 chữ số đầu tiên xác định nguồn gốc địa lý.
- Mã số doanh nghiệp: 5 số tiếp theo được cấp bởi tổ chức GS1 Việt Nam, đại diện cho doanh nghiệp.
- Mã số hàng hóa: 4 số tiếp theo do doanh nghiệp tự đặt cho sản phẩm của mình.
- Số kiểm tra: Một con số cuối cùng dùng để xác thực tính chính xác của mã vạch.
Việc mã hóa thông tin theo quy định này giúp người tiêu dùng dễ dàng kiểm tra thông tin sản phẩm. Đối với các nhà quản lý, việc sử dụng phần mềm quản lý để mã hóa thêm thông tin trong mã vạch cho phép tối ưu hóa các quy trình nghiệp vụ tại kho bãi và cửa hàng, từ kiểm kê đến thanh toán, đảm bảo nhanh chóng và chính xác.
Ứng dụng của các loại mã vạch
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, mã vạch đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm bán lẻ, sản xuất, kho bãi, y tế, văn phòng, giáo dục, chuyển phát nhanh và thuế. Ứng dụng mã vạch giúp cải thiện hiệu quả quản lý và nâng cao trải nghiệm của người tiêu dùng.
Mã vạch của sản phẩm hàng hóa Việt Nam thường có định dạng như sau: 893MMMMMMXXXC, trong đó mỗi phần mang một ý nghĩa và chức năng riêng, góp phần tạo nên một hệ thống quản lý hàng hóa hiện đại và hiệu quả.
Danh sách ký hiệu mã vạch các nước [Chi tiết]
Mã vạch Việt Nam
Mã vạch dành cho các sản phẩm hàng hóa tại Việt Nam được cấu trúc như sau: 893MMMMMMXXXC.
- 893: Mã quốc gia Việt Nam.
- MMMMMM: Mã doanh nghiệp, được cấp khi doanh nghiệp đăng ký sản phẩm.
- XXX: Dãy số từ 000 đến 9999, do doanh nghiệp tự đặt cho từng loại sản phẩm. Chẳng hạn, nếu một cơ sở sản xuất đăng ký 03 sản phẩm, thì các mã sẽ lần lượt là 001, 002, và 003.
- C: Số kiểm tra, được tính toán từ toàn bộ dãy số 12 ký tự đầu (893MMMMMMXXX). Số này thường được Corel tự động tính và điền vào.
Danh sách mã vạch các nước trên thế giới
Mã vạch | Quốc gia | Mã vạch | Quốc gia |
000-019 | Mỹ (United States) USA | 520 | Hy Lạp (Greece) |
030 – 039 | GS1 Mỹ (United States) | 528 | Li băng (Lebanon) |
300 – 379 | Pháp (France) | 529 | Đảo Síp (Cyprus) |
400 – 440 | Đức (Germany) | 560 | Bồ Đào Nha (Portugal) |
450 – 459 và 490 – 499 | Nhật Bản | 590 | Ba Lan |
690 – 695 | Trung Quốc | 594 | Romania |
760 – 769 | Thụy Sĩ | 599 | Hungary |
880 | Hàn Quốc | 600 – 601 | Nam Phi (South Africa) |
885 | Thái Lan | 603 | Ghana |
609 | Mauritius | ||
893 | Việt Nam | 611 | Ma Rốc |
380 | Bulgaria | 613 | Algeria |
383 | Slovenia | 616 | Kenya |
385 | Croatia | 618 | Bờ Biển Ngà |
387 | BIH (Bosnia-Herzegovina) | 619 | Tunisia |
389 | Montenegro | 621 | Syria |
390 | Kosovo | 622 | Ai Cập |
460 – 469 | Liên bang Nga (Russia) | 700 – 709 | Na Uy |
470 | Kyrgyzstan | 750 | Mexico |
471 | Đài Loan (Taiwan) | 754 – 755 | Canada |
474 | Estonia | 770 – 771 | Colombia |
475 | Latvia | 779 | Argentina |
476 | Azerbaijan | 780 | Chi lê (Chile) |
477 | Lithuania | 789 – 790 | Brazil |
478 | Uzbekistan | 850 | Cu Ba |
479 | Sri Lanka | 858 | Slovakia |
480 | Philippines | 859 | Cộng hòa Séc (Czech) |
481 | Belarus | 860 | Nam Tư |
482 | Ukraine | 865 | Mông Cổ (Mongolia) |
483 | Turkmenistan | 867 | Bắc Triều Tiên (North Korea) |
484 | Moldova | 868 – 869 | Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) |
485 | Armenia | 870 – 879 | Hà Lan (Netherlands) |
486 | Georgia | 884 | Campuchia (Cambodia) |
487 | Kazakhstan | 888 | Singapore |
488 | Tajikistan | 890 | Ấn Độ |
489 | Hong Kong | 899 | Indonesia |
500 – 509 | Anh Quốc – Vương Quốc Anh (UK) | 900 – 919 | Áo (Austria) |
960 – 969 | UK Office: GTIN-8 allocations | 930 – 939 | Úc (Australia) |
977 | Dãy số tiêu chuẩn quốc tế (ISSN) | 940 – 949 | New Zealand |
980 | giấy biên nhận trả tiền | 955 | Malaysia |
990 – 999 | Coupons/ Phiếu, vé | 958 | Macau |
Hướng dẫn xác minh tính hợp lệ của mã vạch để phân biệt hàng thật và hàng giả
Cách tính số kiểm tra cho mã vạch sản phẩm EAN-13
Để xác định tính hợp lệ của mã vạch EAN-13, bạn có thể thực hiện các bước sau đây để tính số kiểm tra:
- Tính tổng các chữ số ở vị trí lẻ: Bắt đầu từ bên phải và di chuyển sang trái, cộng dồn các chữ số ở vị trí lẻ (ngoại trừ chữ số kiểm tra ở cuối).
- Nhân kết quả với 3: Lấy tổng ở bước 1 và nhân với 3.
- Tính tổng các chữ số ở vị trí chẵn: Cộng tất cả các giá trị của các chữ số còn lại (ở vị trí chẵn).
- Cộng tổng kết quả: Cộng kết quả của bước 2 với kết quả của bước 3.
- Tìm bội số gần nhất của 10: Xác định bội số của 10 lớn hơn và gần với kết quả ở bước 4 nhất. Trừ kết quả ở bước 4 với bội số đó. Kết quả sẽ là số kiểm tra.
Ví dụ tính số kiểm tra cho mã EAN-13: 893460200107 C
- Bước 1: 7 + 1 + 0 + 0 + 4 + 9 = 21
- Bước 2: 21 × 3 = 63
- Bước 3: 8 + 3 + 6 + 2 + 0 + 0 = 19
- Bước 4: 63 + 19 = 82
- Bước 5: 90 – 82 = 8 (đây là số kiểm tra)
Như vậy, mã EAN-13 hoàn chỉnh là: 893460200107 8, xác nhận tính hợp lệ và chứng minh hàng thật.
Trên đây, Công Nghệ Số Hóa đã chia sẻ danh sách ký hiệu mã vạch các nước trên thế giới. Với mong muốn mang đến cho quý độc giả nguồn thông tin hữu ích và chính xác, chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ phục vụ như một tài liệu tham khảo giá trị trong việc hiểu rõ hơn về mã vạch toàn cầu.
>>> Xem thêm: Cách kiểm tra mã vạch bằng Google