Trong lĩnh vực tín dụng, cụ thể là hoạt động cho vay của các tổ chức tín dụng tại Việt Nam, việc phân biệt giữa hai khái niệm không được cấp tín dụng và hạn chế cấp tín dụng là vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn liên quan đến việc đánh giá rủi ro tín dụng, phòng ngừa nợ xấu và tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Tuy nhiên, trên thực tế, rất nhiều người – cả khách hàng cá nhân lẫn doanh nghiệp – thường hiểu mơ hồ hoặc đánh đồng hai khái niệm này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa “không được cấp tín dụng” và “hạn chế cấp tín dụng”, qua đó chủ động hơn trong việc tiếp cận vốn, quản lý rủi ro và tuân thủ quy định pháp luật.
Cơ sở pháp lý của hai khái niệm
Theo quy định tại Thông tư số 39/2016/TT-NHNN được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư số 06/2023/TT-NHNN, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã quy định rõ ràng các trường hợp không được cấp tín dụng và hạn chế cấp tín dụng.
-
Không được cấp tín dụng là nhóm đối tượng bị cấm tuyệt đối trong việc vay vốn từ tổ chức tín dụng, bất kể mục đích hay hình thức vay.
-
Hạn chế cấp tín dụng là nhóm đối tượng vẫn được xem xét vay vốn nhưng chịu các điều kiện khắt khe hơn về phê duyệt, giám sát, hạn mức, thẩm quyền quyết định…
Việc phân loại này nhằm đảm bảo an toàn tín dụng, kiểm soát rủi ro và phòng tránh xung đột lợi ích.
Không được cấp tín dụng là gì?
Không được cấp tín dụng là tình trạng pháp lý mà theo đó, tổ chức tín dụng không được phép cho vay đối với những đối tượng hoặc mục đích cụ thể. Điều này đồng nghĩa với việc từ chối hoàn toàn việc cấp vốn dưới bất kỳ hình thức nào.
Các trường hợp phổ biến không được cấp tín dụng gồm:
-
Cho vay nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư bị pháp luật cấm như:
-
Mua bán ma túy, vũ khí, chất nổ trái phép
-
Kinh doanh mại dâm
-
Rửa tiền, tài trợ khủng bố
-
-
Cho vay để thanh toán các chi phí, nghĩa vụ tài chính phát sinh từ các giao dịch bất hợp pháp
-
Cho vay nhằm đảo nợ – tức vay vốn mới để trả nợ cho khoản vay cũ tại chính tổ chức tín dụng đó.
-
Cho vay đối với các đối tượng đang bị truy nã, truy tố, xét xử hoặc thi hành án.
-
Cho vay cho người có liên quan theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng trong một số trường hợp cụ thể (như Chủ tịch HĐQT vay vốn ngân hàng mình đang điều hành mà không được HĐQT thông qua).
👉 Bạn có thể tham khảo chi tiết hơn về các trường hợp không được cấp tín dụng tại bài viết chuyên sâu trên Công nghệ Số Hóa.

Hạn chế cấp tín dụng là gì?
Khác với “không được cấp tín dụng”, hạn chế cấp tín dụng không phải là cấm tuyệt đối. Đây là hình thức kiểm soát chặt chẽ hơn trong quá trình cấp vốn đối với một số đối tượng, nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tránh xung đột lợi ích.
Nói cách khác, tổ chức tín dụng vẫn có thể cấp tín dụng, nhưng phải tuân thủ các quy định cụ thể hơn về:
-
Quy trình phê duyệt
-
Thẩm quyền quyết định
-
Giới hạn tỷ lệ vay vốn
-
Hình thức tài sản bảo đảm…
Một số trường hợp bị hạn chế cấp tín dụng bao gồm:
-
Người có liên quan đến thành viên HĐQT, Ban điều hành, Ban kiểm soát của tổ chức tín dụng:
-
Như vợ/chồng, cha mẹ ruột, con ruột của Tổng Giám đốc
-
Các cá nhân có quyền chi phối hoạt động tín dụng nội bộ
-
-
Doanh nghiệp có quan hệ đặc biệt với tổ chức tín dụng:
-
Ví dụ: công ty con, công ty liên kết, công ty có chung cổ đông lớn…
-
-
Tổ chức tín dụng cấp tín dụng cho chính cổ đông lớn hoặc người nội bộ – phải được HĐQT hoặc cấp thẩm quyền cao hơn phê duyệt với biên bản họp cụ thể.
-
Cấp tín dụng với điều kiện vượt giới hạn rủi ro cho phép – như cho vay quá hạn mức quy định đối với một khách hàng hoặc nhóm khách hàng.
So sánh: Không được cấp tín dụng và Hạn chế cấp tín dụng
Tiêu chí | Không được cấp tín dụng | Hạn chế cấp tín dụng |
---|---|---|
Tính chất pháp lý | Cấm tuyệt đối | Có thể cho vay nhưng phải tuân thủ quy trình nghiêm ngặt |
Mục tiêu kiểm soát | Loại bỏ hoàn toàn rủi ro, vi phạm pháp luật | Kiểm soát rủi ro, giảm thiểu xung đột lợi ích |
Đối tượng áp dụng | Cá nhân, tổ chức vi phạm pháp luật, hoặc không đủ điều kiện | Người có liên quan, nội bộ, cổ đông lớn, DN liên kết… |
Khả năng tiếp cận vốn | Không thể vay vốn | Có thể vay nếu đáp ứng các điều kiện cụ thể |
Thủ tục cấp tín dụng | Không được thực hiện | Phải có biên bản phê duyệt, xác minh, giám sát nghiêm ngặt |
Vì sao cần phân biệt rõ hai khái niệm này?
Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai trường hợp này là cần thiết cho cả người vay và tổ chức tín dụng vì các lý do sau:
Đối với khách hàng:
-
Tránh mất thời gian chuẩn bị hồ sơ vay không hợp lệ
-
Biết cách định hướng lại mục đích vay vốn phù hợp
-
Hiểu được quyền và nghĩa vụ của mình trong mối quan hệ tín dụng
Đối với tổ chức tín dụng:
-
Tuân thủ quy định pháp luật, tránh bị xử phạt
-
Giảm thiểu rủi ro nợ xấu, gian lận tài chính
-
Nâng cao uy tín trong hoạt động cấp vốn

Một số lưu ý quan trọng khi xin cấp tín dụng
Nếu bạn hoặc doanh nghiệp đang có nhu cầu vay vốn, hãy lưu ý những điểm sau để không rơi vào các trường hợp không được cấp tín dụng hoặc bị hạn chế:
-
Tìm hiểu kỹ mục đích sử dụng vốn có phù hợp không
-
Rà soát hồ sơ pháp lý, tư cách pháp nhân, các mối quan hệ liên quan
-
Tuân thủ nghiêm túc các yêu cầu minh bạch tài chính, chứng minh thu nhập
-
Không sử dụng vốn vay cho mục đích đảo nợ, đầu tư trái phép, rửa tiền
-
Tìm kiếm tư vấn từ chuyên viên tín dụng hoặc luật sư tài chính trước khi nộp hồ sơ
Tình huống thực tiễn để phân biệt rõ hơn
Tình huống 1: Không được cấp tín dụng
Anh A muốn vay ngân hàng để đầu tư vào hoạt động khai thác khoáng sản trái phép chưa được cấp phép. Trong trường hợp này, ngân hàng sẽ từ chối hoàn toàn dù anh A có tài sản thế chấp đi chăng nữa, vì đây là lĩnh vực bị pháp luật cấm – thuộc trường hợp không được cấp tín dụng.
Tình huống 2: Hạn chế cấp tín dụng
Công ty B là công ty con của ngân hàng C. Công ty này muốn vay 100 tỷ đồng để mở rộng hoạt động kinh doanh. Dù mục đích là hợp pháp, nhưng do mối quan hệ nội bộ, ngân hàng buộc phải tuân thủ quy định về hạn chế cấp tín dụng, như thẩm định độc lập, xin ý kiến HĐQT, có biên bản họp đầy đủ…
Kết luận
Việc hiểu rõ và phân biệt “không được cấp tín dụng” và “hạn chế cấp tín dụng” không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức tài chính mà còn tránh được những rủi ro pháp lý, tiết kiệm thời gian và công sức khi tiếp cận các nguồn vốn ngân hàng.
Đặc biệt trong bối cảnh siết chặt tín dụng như hiện nay, sự chủ động tìm hiểu pháp lý, minh bạch trong hồ sơ, và hướng đến những mục tiêu sử dụng vốn lành mạnh sẽ giúp bạn duy trì quan hệ tín dụng bền vững và uy tín với tổ chức tài chính.