Cách đọc bản vẽ thi công khung kèo thép nhẹ cho người không chuyên: Hướng dẫn dễ hiểu từ A đến Z

Đánh giá bài viết

Bạn đang xây nhà, chuẩn bị lợp mái bằng khung kèo thép nhẹ nhưng cứ cầm bản vẽ lên là… hoa cả mắt? Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn – dù không có chuyên môn xây dựng – vẫn có thể hiểu rõ cách đọc bản vẽ thi công khung kèo thép nhẹ, từ đó giám sát thợ thi công một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Vì sao chủ nhà nên biết cách đọc bản vẽ thi công?

Không cần trở thành kỹ sư xây dựng, bạn vẫn nên hiểu những gì đang diễn ra trong công trình của mình. Dưới đây là lý do:

  • Giám sát được chất lượng thi công: Hiểu bản vẽ giúp bạn biết thợ đang làm đúng hay sai so với thiết kế.

  • Tiết kiệm chi phí sửa sai: Những sai sót nhỏ nếu không phát hiện sớm sẽ dẫn đến tốn kém lớn về sau.

  • Trao đổi dễ dàng với nhà thầu: Khi hiểu bản vẽ, bạn sẽ dễ dàng trò chuyện và yêu cầu điều chỉnh hợp lý.

  • Chủ động hơn khi thi công mái nhà bằng khung kèo thép: Đặc biệt với các kết cấu như mái ngói, khung thép – việc hiểu rõ thiết kế càng quan trọng.

Cách đọc bản vẽ thi công khung kèo thép nhẹ
Cách đọc bản vẽ thi công khung kèo thép nhẹ

Bản vẽ thi công khung kèo thép nhẹ gồm những phần nào?

Một bộ bản vẽ thi công khung kèo thép thường gồm 3 phần chính:

Bản vẽ kiến trúc mái

  • Thể hiện hình dáng mái: mái Thái, mái Nhật, mái dốc 1 phía, 2 phía…

  • Ghi rõ các kích thước tổng thể như chiều dài, rộng mái, chiều cao đỉnh mái.

  • Thể hiện tỷ lệ (thường là 1:100 hoặc 1:50 tùy chi tiết).

Bản vẽ kết cấu khung kèo

  • Gồm các mặt đứng, mặt cắt, mặt bằng của khung kèo.

  • Có các ký hiệu thanh kèo như TC75.0.95 (Thanh C tráng kẽm dày 0.95mm).

  • Ghi rõ khoảng cách giữa các vì kèo, số lượng, độ dốc mái, cao độ mái.

Chi tiết liên kết và bản vẽ lắp dựng

  • Thể hiện cách liên kết các thanh kèo với nhau: vít tự khoan, bulong nở, tấm liên kết…

  • Bản vẽ mô tả vị trí từng thanh kèo, xà gồ, đòn tay để lắp đặt đúng trình tự.

Cách đọc bản vẽ thi công khung kèo thép nhẹ – Hướng dẫn từng bước

Bước 1: Xem bản vẽ tổng thể mái

Đây là hình chiếu từ trên xuống của phần mái. Bạn cần quan tâm:

  • Kích thước chiều dài – chiều rộng mái: để biết tổng diện tích lợp mái.

  • Độ dốc mái (thường ký hiệu là α): ảnh hưởng đến việc thoát nước và tính thẩm mỹ. Ví dụ: độ dốc 30 độ là phổ biến với mái ngói.

Mẹo: Nếu không quen, hãy dùng thước để đo tỷ lệ giữa hình vẽ và kích thước thật (có ghi trên bản vẽ).

Bước 2: Đọc mặt cắt khung kèo

Đây là phần quan trọng nhất trong bản vẽ kết cấu mái. Mặt cắt giúp bạn hình dung khung kèo nhìn từ bên hông.

Các yếu tố bạn cần chú ý:

  • Chiều cao đỉnh mái: Tính từ mặt sàn lên đến chóp mái.

  • Vị trí thanh kèo chính – kèo phụ: Thường có tên gọi rõ ràng (K1, K2, TC75, xà gồ…).

  • Khoảng cách vì kèo: Thường dao động từ 1m – 1.2m.

Bước 3: Hiểu ký hiệu vật liệu

Trong bản vẽ sẽ có bảng thống kê vật liệu với các mã như:

  • TC75.1.0 → Thanh C rộng 75mm, dày 1.0mm.

  • TS35.0.55 → Thanh sóng có chiều rộng 35mm, dày 0.55mm.

Mẹo: Nếu bạn không hiểu, hãy hỏi trực tiếp kỹ sư hoặc nhà thầu – đừng ngại vì đó là quyền của bạn!

Bước 4: Đọc chi tiết liên kết

Các liên kết thường dùng trong khung kèo thép nhẹ bao gồm:

  • Liên kết vít tự khoan: Thường dùng để nối các thanh lại với nhau.

  • Bulong nở: Dùng để cố định khung kèo vào tường hoặc dầm bê tông.

  • Tấm liên kết: Dùng tại các điểm giao nhau như chóp mái, gối kèo…

Các chi tiết này thường được vẽ phóng to kèm chú thích rõ ràng.

Cách đọc bản vẽ thi công khung kèo thép nhẹ
Cách đọc bản vẽ thi công khung kèo thép nhẹ

Bước 5: Kiểm tra bản vẽ lắp dựng

Đây là sơ đồ mô tả cách thợ thi công sẽ dựng khung kèo. Bạn sẽ thấy:

  • Thứ tự lắp đặt: Dựng kèo chính → xà gồ → đòn tay → lợp ngói.

  • Vị trí từng thanh kèo: Được đánh số cụ thể (V1, V2…).

  • Cao độ từng điểm: Giúp bạn kiểm tra độ thẳng, độ nghiêng thực tế.

Những lưu ý cho người không chuyên khi đọc bản vẽ

  • Luôn xem bản vẽ cùng người có kinh nghiệm: Kỹ sư giám sát hoặc kiến trúc sư thiết kế sẽ hỗ trợ bạn hiểu sâu hơn.

  • Đọc bản vẽ theo trình tự từ tổng thể đến chi tiết: Tổng thể → mặt bằng → mặt cắt → chi tiết → vật liệu.

  • So sánh bản vẽ với công trình thực tế thường xuyên: Nhằm phát hiện sai lệch khi thi công.

  • Chụp ảnh bản vẽ lưu trên điện thoại: Dễ dàng kiểm tra khi cần, tránh làm rách hoặc mất bản cứng.

Một số thuật ngữ trong bản vẽ bạn nên biết

Thuật ngữ Ý nghĩa
Vì kèo Bộ khung chịu lực chính của mái
Xà gồ Thanh ngang gác lên các vì kèo để đỡ ngói hoặc tôn
Đòn tay Thanh phụ nằm trên xà gồ để gác viên ngói
CTC Center to Center – Khoảng cách từ tâm thanh này đến thanh kia
Cao độ (EL) Độ cao của điểm so với mặt phẳng chuẩn
Tỷ lệ bản vẽ Ví dụ 1:100 nghĩa là 1cm trên bản vẽ = 1m ngoài thực tế

Chủ nhà nên làm gì để giám sát thi công tốt hơn?

  • Yêu cầu đơn vị thi công giải thích bản vẽ trước khi bắt đầu

Việc này giúp bạn hiểu rõ khối lượng công việc, vật tư cần dùng, tiến độ dự kiến.

  • Theo dõi quá trình lắp dựng từng giai đoạn

Đặc biệt là phần dựng vì kèo, đòn tay, xà gồ và lớp ngói trên cùng.

  • Kiểm tra độ thẳng – cân đối của mái

Bạn có thể dùng ống thăng bằng hoặc nhờ kỹ sư hỗ trợ đo đạc.

Gợi ý cho bạn: Lợp mái ngói bằng khung kèo thép – Giải pháp hiện đại, thẩm mỹ, bền chắc

Nếu bạn đang phân vân về giải pháp mái nhà, lợp mái ngói bằng khung kèo thép nhẹ đang là xu hướng được ưa chuộng bởi:

  • Nhẹ nhưng vẫn chắc chắn, giảm tải trọng mái.

  • Chống mối mọt, không cong vênh, độ bền trên 30 năm.

  • Tiết kiệm chi phí so với mái bê tông cốt thép.

👉 Xem ngay giải pháp lợp mái ngói khung kèo thép, thi công trọn gói mái ngói khung kèo thép tại đây – nơi bạn sẽ được tư vấn chi tiết, rõ ràng và minh bạch từ vật tư đến thi công.

Cách đọc bản vẽ thi công không hề khó nếu bạn biết trình tự và những điểm mấu chốt cần quan tâm. Dù không chuyên, bạn vẫn có thể nắm bắt bản vẽ khung kèo thép nhẹ để:

  • Hiểu rõ thiết kế ngôi nhà mình.

  • Giám sát được thợ thi công.

  • Tự tin trao đổi với kiến trúc sư và nhà thầu.

Đừng ngại đặt câu hỏi! Hiểu đúng từ đầu là chìa khóa để có một mái nhà đẹp, bền và an tâm theo năm tháng.

>>> Xem thêm: Cách tính diện tích mái ngói đơn giản và chuẩn xác nhất